中文 Trung Quốc
垂直起落飛機
垂直起落飞机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cất cánh thẳng đứng và hạ cánh máy bay
垂直起落飛機 垂直起落飞机 phát âm tiếng Việt:
[chui2 zhi2 qi3 luo4 fei1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
vertical take-off and landing aircraft
垂直軸 垂直轴
垂簾聽政 垂帘听政
垂老 垂老
垂青 垂青
垂頭喪氣 垂头丧气
垂體 垂体