中文 Trung Quốc
土耳其旋轉烤肉
土耳其旋转烤肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thịt nướng kebab döner Thổ Nhĩ Kỳ
土耳其旋轉烤肉 土耳其旋转烤肉 phát âm tiếng Việt:
[Tu3 er3 qi2 xuan2 zhuan3 kao3 rou4]
Giải thích tiếng Anh
Turkish döner kebab
土耳其玉 土耳其玉
土耳其石 土耳其石
土耳其語 土耳其语
土茴香 土茴香
土著 土著
土著人 土著人