中文 Trung Quốc
  • 土茴香 繁體中文 tranditional chinese土茴香
  • 土茴香 简体中文 tranditional chinese土茴香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hạt giống thì là
土茴香 土茴香 phát âm tiếng Việt:
  • [tu3 hui2 xiang1]

Giải thích tiếng Anh
  • dill seed