中文 Trung Quốc
土茴香
土茴香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt giống thì là
土茴香 土茴香 phát âm tiếng Việt:
[tu3 hui2 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
dill seed
土著 土著
土著人 土著人
土葬 土葬
土衛六 土卫六
土裡土氣 土里土气
土製 土制