中文 Trung Quốc
土著
土著
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thổ dân
土著 土著 phát âm tiếng Việt:
[tu3 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
aboriginal
土著人 土著人
土葬 土葬
土衛二 土卫二
土裡土氣 土里土气
土製 土制
土話 土话