中文 Trung Quốc
  • 土耳其石 繁體中文 tranditional chinese土耳其石
  • 土耳其石 简体中文 tranditional chinese土耳其石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ngọc (đá quý) (loanword)
土耳其石 土耳其石 phát âm tiếng Việt:
  • [Tu3 er3 qi2 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • turquoise (gemstone) (loanword)