中文 Trung Quốc
一掃而空
一扫而空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quét sạch
để làm sạch
一掃而空 一扫而空 phát âm tiếng Việt:
[yi1 sao3 er2 kong1]
Giải thích tiếng Anh
to sweep clean
to clean out
一排 一排
一掬同情之淚 一掬同情之泪
一揮而就 一挥而就
一擁而上 一拥而上
一擁而入 一拥而入
一擊入洞 一击入洞