中文 Trung Quốc
  • 一揮而就 繁體中文 tranditional chinese一揮而就
  • 一挥而就 简体中文 tranditional chinese一挥而就
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hoàn thành (một bức thư, một bức tranh) tại một cơn đột quỵ
一揮而就 一挥而就 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 hui1 er2 jiu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to finish (a letter, a painting) at a stroke