中文 Trung Quốc
  • 一掬同情之淚 繁體中文 tranditional chinese一掬同情之淚
  • 一掬同情之泪 简体中文 tranditional chinese一掬同情之泪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kho nước mắt của sự thông cảm (thành ngữ)
一掬同情之淚 一掬同情之泪 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 ju1 tong2 qing2 zhi1 lei4]

Giải thích tiếng Anh
  • to shed tears of sympathy (idiom)