中文 Trung Quốc
一排
一排
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng
一排 一排 phát âm tiếng Việt:
[yi1 pai2]
Giải thích tiếng Anh
row
一掬同情之淚 一掬同情之泪
一揮而就 一挥而就
一撥兒 一拨儿
一擁而入 一拥而入
一擊入洞 一击入洞
一擲千金 一掷千金