中文 Trung Quốc
一抿子
一抿子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Một chút
一抿子 一抿子 phát âm tiếng Việt:
[yi1 min3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
a little bit
一拍兩散 一拍两散
一拍即合 一拍即合
一掃而光 一扫而光
一排 一排
一掬同情之淚 一掬同情之泪
一揮而就 一挥而就