中文 Trung Quốc
  • 一抓一大把 繁體中文 tranditional chinese一抓一大把
  • 一抓一大把 简体中文 tranditional chinese一抓一大把
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một hào một tá
  • rất nhiều
一抓一大把 一抓一大把 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 zhua1 yi1 da4 ba3]

Giải thích tiếng Anh
  • a dime a dozen
  • a great deal of