中文 Trung Quốc- 一把鑰匙開一把鎖
- 一把钥匙开一把锁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Một trong những chìa khóa mở một khóa.
- Đó là một giải pháp khác nhau cho từng vấn đề. (thành ngữ)
一把鑰匙開一把鎖 一把钥匙开一把锁 phát âm tiếng Việt:- [yi1 ba3 yao4 shi5 kai1 yi1 ba3 suo3]
Giải thích tiếng Anh- One key opens one lock.
- There is a different solution for each problem. (idiom)