中文 Trung Quốc
不清
不清
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không rõ ràng
不清 不清 phát âm tiếng Việt:
[bu4 qing1]
Giải thích tiếng Anh
unclear
不清楚 不清楚
不減當年 不减当年
不渝 不渝
不湊巧 不凑巧
不準確 不准确
不溶 不溶