中文 Trung Quốc
  • 不減當年 繁體中文 tranditional chinese不減當年
  • 不减当年 简体中文 tranditional chinese不减当年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của một là kỹ năng, xuất hiện vv) phải có xấu đi một chút
  • để như (tốt, mạnh mẽ vv) như bao giờ hết
不減當年 不减当年 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 jian3 dang1 nian2]

Giải thích tiếng Anh
  • (of one's skills, appearance etc) not to have deteriorated a bit
  • to be as (good, vigorous etc) as ever