中文 Trung Quốc- 不減當年
- 不减当年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (của một là kỹ năng, xuất hiện vv) phải có xấu đi một chút
- để như (tốt, mạnh mẽ vv) như bao giờ hết
不減當年 不减当年 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (of one's skills, appearance etc) not to have deteriorated a bit
- to be as (good, vigorous etc) as ever