中文 Trung Quốc
不渝
不渝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hằng số
không thay đổi
tuân thủ
trung thành
不渝 不渝 phát âm tiếng Việt:
[bu4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
constant
unchanging
abiding
faithful
不測 不测
不湊巧 不凑巧
不準確 不准确
不滿 不满
不滿意 不满意
不濟 不济