中文 Trung Quốc
不準確
不准确
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không chính xác
不準確 不准确 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zhun3 que4]
Giải thích tiếng Anh
imprecise
不溶 不溶
不滿 不满
不滿意 不满意
不為人知 不为人知
不為左右袒 不为左右袒
不為已甚 不为已甚