中文 Trung Quốc
  • 不準確 繁體中文 tranditional chinese不準確
  • 不准确 简体中文 tranditional chinese不准确
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không chính xác
不準確 不准确 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 zhun3 que4]

Giải thích tiếng Anh
  • imprecise