中文 Trung Quốc
不受歡迎
不受欢迎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đón
不受歡迎 不受欢迎 phát âm tiếng Việt:
[bu4 shou4 huan1 ying2]
Giải thích tiếng Anh
unwelcome
不受理 不受理
不受約束 不受约束
不只 不只
不可一世 不可一世
不可以 不可以
不可估量 不可估量