中文 Trung Quốc
不可一世
不可一世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem xét mình unexcelled trên thế giới
để insufferably kiêu ngạo
不可一世 不可一世 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ke3 yi1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to consider oneself unexcelled in the world
to be insufferably arrogant
不可以 不可以
不可估量 不可估量
不可侵犯 不可侵犯
不可再生資源 不可再生资源
不可分割 不可分割
不可分離 不可分离