中文 Trung Quốc
不受理
不受理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ chối một đơn khiếu nại
từ chối để giải trí (đề xuất)
不受理 不受理 phát âm tiếng Việt:
[bu4 shou4 li3]
Giải thích tiếng Anh
reject a complaint
refuse to entertain (a proposal)
不受約束 不受约束
不只 不只
不可 不可
不可以 不可以
不可估量 不可估量
不可侵犯 不可侵犯