中文 Trung Quốc
  • 不可估量 繁體中文 tranditional chinese不可估量
  • 不可估量 简体中文 tranditional chinese不可估量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lạcủa
  • vô định
  • vượt biện pháp
不可估量 不可估量 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 ke3 gu1 liang4]

Giải thích tiếng Anh
  • inestimable
  • incalculable
  • beyond measure