中文 Trung Quốc
下畫線
下画线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gạch dưới
下畫線 下画线 phát âm tiếng Việt:
[xia4 hua4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
underline
下眼瞼 下眼睑
下確界 下确界
下筆 下笔
下箭頭鍵 下箭头键
下級 下级
下網 下网