中文 Trung Quốc
下筆
下笔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt bút để giấy
下筆 下笔 phát âm tiếng Việt:
[xia4 bi3]
Giải thích tiếng Anh
to put pen to paper
下箭頭 下箭头
下箭頭鍵 下箭头键
下級 下级
下線 下线
下線儀式 下线仪式
下而上 下而上