中文 Trung Quốc
下級
下级
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xếp hạng thấp
mức thấp
underclass
cấp dưới
下級 下级 phát âm tiếng Việt:
[xia4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
low ranking
low level
underclass
subordinate
下網 下网
下線 下线
下線儀式 下线仪式
下聘 下聘
下肢 下肢
下腳料 下脚料