中文 Trung Quốc
下眼瞼
下眼睑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thấp mí mắt
下眼瞼 下眼睑 phát âm tiếng Việt:
[xia4 yan3 jian3]
Giải thích tiếng Anh
lower eyelid
下確界 下确界
下筆 下笔
下箭頭 下箭头
下級 下级
下網 下网
下線 下线