中文 Trung Quốc
下班
下班
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoàn thành công việc
để có được ra khỏi công việc
下班 下班 phát âm tiếng Việt:
[xia4 ban1]
Giải thích tiếng Anh
to finish work
to get off work
下界 下界
下畫線 下画线
下眼瞼 下眼睑
下筆 下笔
下箭頭 下箭头
下箭頭鍵 下箭头键