中文 Trung Quốc
下星期
下星期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuần tới
下星期 下星期 phát âm tiếng Việt:
[xia4 xing1 qi1]
Giải thích tiếng Anh
next week
下月 下月
下架 下架
下棋 下棋
下標 下标
下檻 下槛
下次 下次