中文 Trung Quốc
下次
下次
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếp theo thời gian
下次 下次 phát âm tiếng Việt:
[xia4 ci4]
Giải thích tiếng Anh
next time
下款 下款
下死勁 下死劲
下毒 下毒
下水 下水
下水禮 下水礼
下水管 下水管