中文 Trung Quốc
下架
下架
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi xuống từ các kệ (ví dụ như là một sản phẩm bị ô nhiễm)
下架 下架 phát âm tiếng Việt:
[xia4 jia4]
Giải thích tiếng Anh
to take down from the shelves (e.g. a contaminated product)
下棋 下棋
下榻 下榻
下標 下标
下次 下次
下款 下款
下死勁 下死劲