中文 Trung Quốc
下月
下月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếp theo tháng
下月 下月 phát âm tiếng Việt:
[xia4 yue4]
Giải thích tiếng Anh
next month
下架 下架
下棋 下棋
下榻 下榻
下檻 下槛
下次 下次
下款 下款