中文 Trung Quốc
下旬
下旬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuối thứ ba của tháng
下旬 下旬 phát âm tiếng Việt:
[xia4 xun2]
Giải thích tiếng Anh
last third of the month
下星期 下星期
下月 下月
下架 下架
下榻 下榻
下標 下标
下檻 下槛