中文 Trung Quốc
  • 下旋 繁體中文 tranditional chinese下旋
  • 下旋 简体中文 tranditional chinese下旋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (thể thao) backspin
下旋 下旋 phát âm tiếng Việt:
  • [xia4 xuan2]

Giải thích tiếng Anh
  • (sport) backspin