中文 Trung Quốc- 一甲
- 一甲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Xếp hạng 1 hoặc 3 ứng cử viên thông qua việc kiểm tra đế quốc (tức là 狀元|状元 [zhuang4 yuan2], 榜眼 [bang3 yan3] và 探花 [tan4 hua1], tương ứng)
一甲 一甲 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- 1st rank or top three candidates who passed the imperial examination (i.e. 狀元|状元[zhuang4 yuan2], 榜眼[bang3 yan3], and 探花[tan4 hua1], respectively)