中文 Trung Quốc
  • 一病不起 繁體中文 tranditional chinese一病不起
  • 一病不起 简体中文 tranditional chinese一病不起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rơi bệnh nặng, không bao giờ để phục hồi (thành ngữ)
一病不起 一病不起 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 bing4 bu4 qi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to fall gravely ill, never to recover (idiom)