中文 Trung Quốc
喔
喔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tôi hiểu
Oh
điểm đánh dấu (hạt) của bất ngờ, bất ngờ nhận thức, nhắc nhở
喔 喔 phát âm tiếng Việt:
[wo5]
Giải thích tiếng Anh
(particle) marker of surprise, sudden realization, reminder
喘 喘
喘不過 喘不过
喘不過氣來 喘不过气来
喘噓噓 喘嘘嘘
喘息 喘息
喘振 喘振