中文 Trung Quốc
  • 喔 繁體中文 tranditional chinese
  • 喔 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tôi hiểu
  • Oh
  • điểm đánh dấu (hạt) của bất ngờ, bất ngờ nhận thức, nhắc nhở
喔 喔 phát âm tiếng Việt:
  • [wo5]

Giải thích tiếng Anh
  • (particle) marker of surprise, sudden realization, reminder