中文 Trung Quốc
喘吁吁
喘吁吁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phun và thổi
喘吁吁 喘吁吁 phát âm tiếng Việt:
[chuan3 xu1 xu1]
Giải thích tiếng Anh
to puff and blow
喘噓噓 喘嘘嘘
喘息 喘息
喘振 喘振
喘粗氣 喘粗气
喙 喙
喚 唤