中文 Trung Quốc
善緣
善缘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt nghiệp
善緣 善缘 phát âm tiếng Việt:
[shan4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
good karma
善罷甘休 善罢甘休
善者不辯,辯者不善 善者不辩,辩者不善
善能 善能
善自為謀 善自为谋
善自珍攝 善自珍摄
善良 善良