中文 Trung Quốc
善自珍攝
善自珍摄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chăm sóc cho mình tốt! (thành ngữ)
善自珍攝 善自珍摄 phát âm tiếng Việt:
[shan4 zi4 zhen1 she4]
Giải thích tiếng Anh
take good care of yourself! (idiom)
善良 善良
善行 善行
善解人意 善解人意
善言辭 善言辞
善變 善变
善財 善财