中文 Trung Quốc
喂
喂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xin chào (khi trả lời điện thoại)
喂 喂 phát âm tiếng Việt:
[wei2]
Giải thích tiếng Anh
hello (when answering the phone)
喂 喂
喂奶 喂奶
喃 喃
喃字 喃字
善 善
善事 善事