中文 Trung Quốc
喂奶
喂奶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho bú
喂奶 喂奶 phát âm tiếng Việt:
[wei4 nai3]
Giải thích tiếng Anh
to breast-feed
喃 喃
喃喃 喃喃
喃字 喃字
善事 善事
善人 善人
善化 善化