中文 Trung Quốc
喃
喃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mumble trong lặp lại
喃 喃 phát âm tiếng Việt:
[nan2]
Giải thích tiếng Anh
mumble in repetition
喃喃 喃喃
喃字 喃字
善 善
善人 善人
善化 善化
善化鎮 善化镇