中文 Trung Quốc
  • 喁喁 繁體中文 tranditional chinese喁喁
  • 喁喁 简体中文 tranditional chinese喁喁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhìn lên expectantly
  • nói nhẹ nhàng (Đài Loan pr. cho cảm giác này là [yu2 yu2])
喁喁 喁喁 phát âm tiếng Việt:
  • [yong2 yong2]

Giải thích tiếng Anh
  • looking up expectantly
  • speaking softly (Taiwan pr. for this sense is [yu2 yu2])