中文 Trung Quốc
啟迪
启迪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để edify
giác ngộ
啟迪 启迪 phát âm tiếng Việt:
[qi3 di2]
Giải thích tiếng Anh
to edify
enlightenment
啟運 启运
啟齒 启齿
啡 啡
啢 唡
啣 衔
啤 啤