中文 Trung Quốc
啟運
启运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu (hàng hóa)
啟運 启运 phát âm tiếng Việt:
[qi3 yun4]
Giải thích tiếng Anh
to ship (goods)
啟齒 启齿
啡 啡
啡廳 啡厅
啣 衔
啤 啤
啤酒 啤酒