中文 Trung Quốc
啡
啡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(thành phần ngữ âm)
啡 啡 phát âm tiếng Việt:
[fei1]
Giải thích tiếng Anh
(phonetic component)
啡廳 啡厅
啢 唡
啣 衔
啤酒 啤酒
啤酒廠 啤酒厂
啤酒節 啤酒节