中文 Trung Quốc
啟程
启程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt ra trên một hành trình
啟程 启程 phát âm tiếng Việt:
[qi3 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to set out on a journey
啟航 启航
啟蒙 启蒙
啟蒙主義 启蒙主义
啟迪 启迪
啟運 启运
啟齒 启齿