中文 Trung Quốc
團扇
团扇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
fan hâm mộ tròn
團扇 团扇 phát âm tiếng Việt:
[tuan2 shan4]
Giải thích tiếng Anh
circular fan
團結 团结
團結就是力量 团结就是力量
團結工會 团结工会
團聚 团聚
團花 团花
團購 团购