中文 Trung Quốc
團花
团花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm tròn thiết kế thêu
團花 团花 phát âm tiếng Việt:
[tuan2 hua1]
Giải thích tiếng Anh
rounded embroidery design
團購 团购
團長 团长
團隊 团队
團風 团风
團風縣 团风县
團體 团体