中文 Trung Quốc
  • 團結就是力量 繁體中文 tranditional chinese團結就是力量
  • 团结就是力量 简体中文 tranditional chinese团结就是力量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đoàn kết là sức mạnh (khẩu hiệu cách mạng và các bài hát phổ biến năm 1943)
團結就是力量 团结就是力量 phát âm tiếng Việt:
  • [tuan2 jie2 jiu4 shi4 li4 liang5]

Giải thích tiếng Anh
  • unity is strength (revolutionary slogan and popular song of 1943)