中文 Trung Quốc
  • 圖坦卡門 繁體中文 tranditional chinese圖坦卡門
  • 图坦卡门 简体中文 tranditional chinese图坦卡门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tutankhamen
圖坦卡門 图坦卡门 phát âm tiếng Việt:
  • [tu2 tan3 ka3 men2]

Giải thích tiếng Anh
  • Tutankhamen