中文 Trung Quốc
圖形卡
图形卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
card đồ họa
圖形卡 图形卡 phát âm tiếng Việt:
[tu2 xing2 ka3]
Giải thích tiếng Anh
graphics card
圖形用戶界面 图形用户界面
圖形界面 图形界面
圖恩 图恩
圖書管理員 图书管理员
圖書館 图书馆
圖書館員 图书馆员